Dell Inspiron 3543 laptop Guide de démarrage rapide

Ajouter à Mes manuels
2 Des pages
Dell Inspiron 3543 laptop Guide de démarrage rapide | Fixfr
Inspiron 15
3000 Series
Quick Start Guide
Guide d’information rapide
Panduan Pengaktifan Cepat
Hướng Dẫn Bắt Đầu Nhanh
‫دليل البدء السريع‬
1 Connect the power adapter and
press the power button
Connectez l’adaptateur d’alimentation et appuyez sur le bouton
d’alimentation
Hubungkan adaptor daya dan tekan tombol daya
Kết nối với bộ chuyển đổi nguồn điện và nhấn nút nguồn
‫توصيل مهايئ التيار والضغط على زر التشغيل‬
2 Finish Windows setup
Terminez l’installation de Windows | Tuntaskan penataan Windows
Hoàn tất cài đặt Windows | Windows ‫إنهاء إعداد‬
Enable security and updates
Activez la sécurité et les mises à jour
Aktifkan keamanan dan pembaruan
Bật tính năng bảo mật và cập nhật
‫تمكين األمان والتحديﺛات‬
Dell.com/QRL/Inspiron/15
Learn how to use Windows
Localisez vos applications Dell | Cari lokasi aplikasi Dell Anda
Xác định ứng dụng Dell của bạn | Dell ‫تحديد موقع تطبيقات‬
Apprenez à utiliser Windows | Pelajari cara menggunakan Windows
Tìm hiểu cách sử dụng Windows | Windows ‫تعرف على كيفية استخدام‬
Register your computer
Enregistrez votre ordinateur | Daftarkan komputer Anda
Đăng ký máy tính của bạn | ‫تسجيل الكمبيوتر‬
Dell Backup and Recovery
Dell Backup and Recovery | Pencadangan dan Pemulihan Dell
Connect to your network
Connectez-vous à votre réseau
Sambungkan ke jaringan Anda
Kết nối vào mạng của bạn
‫التوصيل بالشبكة‬
NOTE: If you are connecting to a secured wireless network, enter the
password for the wireless network access when prompted.
REMARQUE : si vous vous connectez à partir d’un réseau sans fil sécurisé,
saisissez le mot de passe d’accès au réseau sans fil lorsque vous y êtes invité.
CATATAN: Jika Anda menghubungkan ke jaringan nirkabel aman, masukkan
kata sandi untuk akses jaringan nirkabel tersebut saat diminta.
LƯU Ý: Nếu bạn đang kết nối với mạng không dây được bảo mật, nhập mật
khẩu truy cậy mạng không dây khi được hỏi.
‫ فادخل كلمة المرور للوصول إلى الشبكة الالسلكية عند‬،‫ إذا كنت تقوم باالتصال بشبكة السلكية مؤمّنة‬:‫مالحظة‬
.‫المطالبة بذلك‬
Scan to access
how-to information
Locate your Dell apps
Sign in to your Microsoft account
or create a local account
Connectez-vous à votre compte
Microsoft ou créez un compte local
Masuk ke akun Microsoft Anda atau buat
akun lokal
Đăng nhập vào tài khoản Microsoft của
bạn và tạo tài khoản trên máy tính
‫ أو قم بﺈنشاء‬Microsoft ‫قمﺏ تسجيل الدخول إلى حساﺏ‬
‫حساﺏ محلي‬
Phục hồi và Sao lưu Dell | Dell Backup and Recovery
My Dell
Mon Dell | Dell Saya
Dell của tôi | ‫ الخاص بي‬Dell ‫جهاز‬
Help and Tips
Aide et conseils | Bantuan dan Tips
Trợ giúp và Mẹo | ‫التعليمات والتلميحات‬
Product support and manuals
Support produits et manuels
Manual dan dukungan produk
Hỗ trợ sản phẩm và sách hướng dẫn
‫دعم المنتﺞ والدالئل‬
dell.com/support
dell.com/support/manuals
dell.com/windows8
Contact Dell
Contacter Dell | Hubungi Dell
Liên hệ Dell | Dell ‫االتصال بـ‬
dell.com/contactdell
Regulatory and safety
Réglementations et sécurité | Regulasi dan keselamatan
Quy định và an toàn | ‫ممارسات األمان والممارسات التنظيمية‬
dell.com/regulatory_compliance
Regulatory model
Modèle réglementaire | Model Regulatori
Model quy định | ‫الموديل التنظيمي‬
P40F
Regulatory type
Type réglementaire | Jenis regulatori
Loại quy định | ‫النوع التنظيمي‬
P40F001/P40F002
Computer model
Modèle de l’ordinateur | Model komputer
Model máy tính | ‫موديل الكمبيوتر‬
Inspiron 15-3541/15-3542/15-3543
© 2014 Dell Inc.
Printed in China.
© 2014 Microsoft Corporation.
2014-10
Features
Shortcut keys
Caractéristiques | Fitur | Tính năng | ‫الميزات‬
Touches de fonction | Tombol pintasan
Phím tắt | ‫مفاتيح االختصار‬
3
2
1
18
19
17
1.
Voyant d’état de la caméra
11.
Zone de clic gauche
1.
Đèn trạng thái camera
11.
Vùng nhấp trái
2.
Caméra
12.
Zone de clic droit
2.
Camera
12.
Vùng nhấp phải
3.
Microphone
13.
Voyant d’état de l’alimentation
3.
Micrô
13.
Đèn trạng thái pin và nguồn điện
4.
Emplacement pour câble
de sécurité
14.
Lecteur de carte mémoire
4.
Khe cáp bảo vệ
14.
Khe đọc thẻ nhớ
15.
Port USB 2.0
5.
Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện
15.
Cổng USB 2.0
5.
Port de l’adaptateur d’alimentation
16.
Lecteur optique
6.
Cổng HDMI
16.
Ổ đĩa quang
6.
Port HDMI
17.
Bouton d’alimentation
7.
Cổng mạng
17.
Nút nguồn
7.
Port réseau
18.
Étiquette de conformité aux normes
8.
Cổng USB 2.0
18.
Nhãn quy định
8.
Port USB 2.0
19.
Étiquette de numéro de série
9.
Cổng USB 3.0
19.
Nhãn Thẻ bảo trì
9.
Port USB 3.0
10.
Cổng tai nghe
10.
Mute audio
Couper le son | Mematikan audio
Tắt âm | ‫كتم الصوت‬
Decrease brightness
Diminuer la luminosité | Menurunkan kecerahan
Giảm độ sáng | ‫تخفيض مستوي السطوع‬
Decrease volume
Diminuer le volume | Menurunkan volume
Giảm âm lượng | ‫خفض مستوى الصوت‬
Increase brightness
Augmenter la luminosité | Meningkatkan kecerahan
Tăng độ sáng | ‫رفع مستوى السطوع‬
Increase volume
Augmenter le volume | Meningkatkan volume
Tăng âm lượng | ‫رفع مستوى الصوت‬
Play previous track/chapter
Lire le morceau ou le chapitre précédent | Memutar trek/bab sebelumnya
Phát bản nhạc/chương trước đó | ‫الفصل السابق‬/‫تشغيل المسار‬
Port pour écouteurs
4
5
Play/Pause
Lire/Pause | Memutar/Menjeda
Phát/Tạm dừng | ‫إيقاف مؤقت‬/‫تشغيل‬
16
6
7
8
9
10
15
14
11
12
13
1.
Camera-status light
11.
Left‑click area
1.
Lampu status kamera
11.
Area klik kiri
‫منطقة النقر األيسر‬1111
‫مصباح حالة الكاميرا‬1.1
2.
Camera
12.
Right‑click area
2.
Kamera
12.
Area klik kanan
‫منطقة النقر األيمن‬1212
‫الكاميرا‬2.2
3.
Microphone
13.
Power and battery‑status light
3.
Mikrofon
13.
Lampu daya dan status baterai
4.
Security-cable slot
14.
Media-card reader
4.
Slot kabel pengaman
14.
Pembaca kartu media
5.
Power‑adapter port
15.
USB 2.0 port
5.
Port adaptor daya
15.
Port USB 2.0
6.
HDMI port
16.
Optical drive
6.
Port HDMI
16.
Drive optik
‫مصباح حالة البطارية والتشغيل‬1313
‫الميكروفون‬3.3
‫قارئ بطاقات الوسائط‬1414
‫فتحة كبل األمان‬4.4
USB 2.0 ‫منفذ‬1515
‫منفذ مهايئ التيار‬5.5
‫محرك األقراص الضوئية‬1616
HDMI ‫منفذ‬6.6
7.
Network port
17.
Power button
7.
Port jaringan
17.
Tombol daya
‫زر التيار‬1717
‫منفذ الشبكة‬7.7
8.
USB 2.0 port
18.
Regulatory label
8.
Port USB 2.0
18.
Label regulatori
‫الملصق التنظيمي‬1818
USB 2.0 ‫منفذ‬8.8
9.
USB 3.0 port
19.
Service Tag label
9.
Port USB 3.0
19.
Label Tag Servis
‫ملصق رمز الخدمة‬1919
USB 3.0 ‫منفذ‬9.9
10.
Headset port
10.
Port headset
‫منفذ سماعة الرأس‬1010
Turn off/on wireless
Activer/Désactiver le sans fil
Mengaktifkan/menonaktifkan nirkabel
Tắt/mở mạng không dây
‫إيقاف تشغيل االتصال الالسلكي‬/‫تشغيل‬
Toggle Fn-key lock
Verrouiller/Déverrouiller la touche Fn
Mengalihkan kunci tombol Fn
Bật tắt khóa phím Fn
Fn ‫تبديل قفل مفتاح‬
Play next track/chapter
Lire le morceau ou le chapitre suivant | Memutar trek/bab selanjutnya
Phát bản nhạc/chương kế tiếp | ‫الفصل التالي‬/‫تشغيل المسار‬
NOTE: For more information, see Specifications at dell.com/support.
Switch to external display
Basculer vers un moniteur externe | Beralih ke display eksternal
Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài | ‫التبديل إلى الشاشة الخارجية‬
CATATAN: Untuk informasi selengkapnya, lihat Spesifikasi di dell.com/support.
Open Search charm
Ouvrir l’icône Rechercher | Membuka tombol Pencarian
Mở nút Tìm kiếm | ‫افتح اختصار البحث‬
Toggle keyboard backlight (optional)
Activer/Désactiver le rétroéclairage du clavier (en option)
Beralih antar lampu latar keyboard (opsional)
Bật tắt đèn nền bàn phím — tùy chọn
)‫تبديل اإلضاءة الخلفية للوحة المفاتيح (اختياري‬
REMARQUE : pour plus d’informations, consultez la section Caractéristiques sur
dell.com/support.
LƯU Ý: Để biết thêm thông tin, hãy xem Thông số kỹ thuật tại dell.com/support.
.dell.com/support ‫ راجع المواصفات على العنوان‬،‫ لمزيد من المعلومات‬:‫مالحظة‬

Manuels associés