▼
Scroll to page 2
Inspiron 15 3000 Series Quick Start Guide Guide d’information rapide Panduan Pengaktifan Cepat Hướng Dẫn Bắt Đầu Nhanh دليل البدء السريع 1 Connect the power adapter and press the power button Connectez l’adaptateur d’alimentation et appuyez sur le bouton d’alimentation Hubungkan adaptor daya dan tekan tombol daya Kết nối với bộ chuyển đổi nguồn điện và nhấn nút nguồn توصيل مهايئ التيار والضغط على زر التشغيل 2 Finish Windows setup Terminez l’installation de Windows | Tuntaskan penataan Windows Hoàn tất cài đặt Windows | Windows إنهاء إعداد Enable security and updates Activez la sécurité et les mises à jour Aktifkan keamanan dan pembaruan Bật tính năng bảo mật và cập nhật تمكين األمان والتحديﺛات Dell.com/QRL/Inspiron/15 Learn how to use Windows Localisez vos applications Dell | Cari lokasi aplikasi Dell Anda Xác định ứng dụng Dell của bạn | Dell تحديد موقع تطبيقات Apprenez à utiliser Windows | Pelajari cara menggunakan Windows Tìm hiểu cách sử dụng Windows | Windows تعرف على كيفية استخدام Register your computer Enregistrez votre ordinateur | Daftarkan komputer Anda Đăng ký máy tính của bạn | تسجيل الكمبيوتر Dell Backup and Recovery Dell Backup and Recovery | Pencadangan dan Pemulihan Dell Connect to your network Connectez-vous à votre réseau Sambungkan ke jaringan Anda Kết nối vào mạng của bạn التوصيل بالشبكة NOTE: If you are connecting to a secured wireless network, enter the password for the wireless network access when prompted. REMARQUE : si vous vous connectez à partir d’un réseau sans fil sécurisé, saisissez le mot de passe d’accès au réseau sans fil lorsque vous y êtes invité. CATATAN: Jika Anda menghubungkan ke jaringan nirkabel aman, masukkan kata sandi untuk akses jaringan nirkabel tersebut saat diminta. LƯU Ý: Nếu bạn đang kết nối với mạng không dây được bảo mật, nhập mật khẩu truy cậy mạng không dây khi được hỏi. فادخل كلمة المرور للوصول إلى الشبكة الالسلكية عند، إذا كنت تقوم باالتصال بشبكة السلكية مؤمّنة:مالحظة .المطالبة بذلك Scan to access how-to information Locate your Dell apps Sign in to your Microsoft account or create a local account Connectez-vous à votre compte Microsoft ou créez un compte local Masuk ke akun Microsoft Anda atau buat akun lokal Đăng nhập vào tài khoản Microsoft của bạn và tạo tài khoản trên máy tính أو قم بﺈنشاءMicrosoft قمﺏ تسجيل الدخول إلى حساﺏ حساﺏ محلي Phục hồi và Sao lưu Dell | Dell Backup and Recovery My Dell Mon Dell | Dell Saya Dell của tôi | الخاص بيDell جهاز Help and Tips Aide et conseils | Bantuan dan Tips Trợ giúp và Mẹo | التعليمات والتلميحات Product support and manuals Support produits et manuels Manual dan dukungan produk Hỗ trợ sản phẩm và sách hướng dẫn دعم المنتﺞ والدالئل dell.com/support dell.com/support/manuals dell.com/windows8 Contact Dell Contacter Dell | Hubungi Dell Liên hệ Dell | Dell االتصال بـ dell.com/contactdell Regulatory and safety Réglementations et sécurité | Regulasi dan keselamatan Quy định và an toàn | ممارسات األمان والممارسات التنظيمية dell.com/regulatory_compliance Regulatory model Modèle réglementaire | Model Regulatori Model quy định | الموديل التنظيمي P40F Regulatory type Type réglementaire | Jenis regulatori Loại quy định | النوع التنظيمي P40F001/P40F002 Computer model Modèle de l’ordinateur | Model komputer Model máy tính | موديل الكمبيوتر Inspiron 15-3541/15-3542/15-3543 © 2014 Dell Inc. Printed in China. © 2014 Microsoft Corporation. 2014-10 Features Shortcut keys Caractéristiques | Fitur | Tính năng | الميزات Touches de fonction | Tombol pintasan Phím tắt | مفاتيح االختصار 3 2 1 18 19 17 1. Voyant d’état de la caméra 11. Zone de clic gauche 1. Đèn trạng thái camera 11. Vùng nhấp trái 2. Caméra 12. Zone de clic droit 2. Camera 12. Vùng nhấp phải 3. Microphone 13. Voyant d’état de l’alimentation 3. Micrô 13. Đèn trạng thái pin và nguồn điện 4. Emplacement pour câble de sécurité 14. Lecteur de carte mémoire 4. Khe cáp bảo vệ 14. Khe đọc thẻ nhớ 15. Port USB 2.0 5. Cổng bộ chuyển đổi nguồn điện 15. Cổng USB 2.0 5. Port de l’adaptateur d’alimentation 16. Lecteur optique 6. Cổng HDMI 16. Ổ đĩa quang 6. Port HDMI 17. Bouton d’alimentation 7. Cổng mạng 17. Nút nguồn 7. Port réseau 18. Étiquette de conformité aux normes 8. Cổng USB 2.0 18. Nhãn quy định 8. Port USB 2.0 19. Étiquette de numéro de série 9. Cổng USB 3.0 19. Nhãn Thẻ bảo trì 9. Port USB 3.0 10. Cổng tai nghe 10. Mute audio Couper le son | Mematikan audio Tắt âm | كتم الصوت Decrease brightness Diminuer la luminosité | Menurunkan kecerahan Giảm độ sáng | تخفيض مستوي السطوع Decrease volume Diminuer le volume | Menurunkan volume Giảm âm lượng | خفض مستوى الصوت Increase brightness Augmenter la luminosité | Meningkatkan kecerahan Tăng độ sáng | رفع مستوى السطوع Increase volume Augmenter le volume | Meningkatkan volume Tăng âm lượng | رفع مستوى الصوت Play previous track/chapter Lire le morceau ou le chapitre précédent | Memutar trek/bab sebelumnya Phát bản nhạc/chương trước đó | الفصل السابق/تشغيل المسار Port pour écouteurs 4 5 Play/Pause Lire/Pause | Memutar/Menjeda Phát/Tạm dừng | إيقاف مؤقت/تشغيل 16 6 7 8 9 10 15 14 11 12 13 1. Camera-status light 11. Left‑click area 1. Lampu status kamera 11. Area klik kiri منطقة النقر األيسر1111 مصباح حالة الكاميرا1.1 2. Camera 12. Right‑click area 2. Kamera 12. Area klik kanan منطقة النقر األيمن1212 الكاميرا2.2 3. Microphone 13. Power and battery‑status light 3. Mikrofon 13. Lampu daya dan status baterai 4. Security-cable slot 14. Media-card reader 4. Slot kabel pengaman 14. Pembaca kartu media 5. Power‑adapter port 15. USB 2.0 port 5. Port adaptor daya 15. Port USB 2.0 6. HDMI port 16. Optical drive 6. Port HDMI 16. Drive optik مصباح حالة البطارية والتشغيل1313 الميكروفون3.3 قارئ بطاقات الوسائط1414 فتحة كبل األمان4.4 USB 2.0 منفذ1515 منفذ مهايئ التيار5.5 محرك األقراص الضوئية1616 HDMI منفذ6.6 7. Network port 17. Power button 7. Port jaringan 17. Tombol daya زر التيار1717 منفذ الشبكة7.7 8. USB 2.0 port 18. Regulatory label 8. Port USB 2.0 18. Label regulatori الملصق التنظيمي1818 USB 2.0 منفذ8.8 9. USB 3.0 port 19. Service Tag label 9. Port USB 3.0 19. Label Tag Servis ملصق رمز الخدمة1919 USB 3.0 منفذ9.9 10. Headset port 10. Port headset منفذ سماعة الرأس1010 Turn off/on wireless Activer/Désactiver le sans fil Mengaktifkan/menonaktifkan nirkabel Tắt/mở mạng không dây إيقاف تشغيل االتصال الالسلكي/تشغيل Toggle Fn-key lock Verrouiller/Déverrouiller la touche Fn Mengalihkan kunci tombol Fn Bật tắt khóa phím Fn Fn تبديل قفل مفتاح Play next track/chapter Lire le morceau ou le chapitre suivant | Memutar trek/bab selanjutnya Phát bản nhạc/chương kế tiếp | الفصل التالي/تشغيل المسار NOTE: For more information, see Specifications at dell.com/support. Switch to external display Basculer vers un moniteur externe | Beralih ke display eksternal Chuyển đổi sang màn hình hiển thị bên ngoài | التبديل إلى الشاشة الخارجية CATATAN: Untuk informasi selengkapnya, lihat Spesifikasi di dell.com/support. Open Search charm Ouvrir l’icône Rechercher | Membuka tombol Pencarian Mở nút Tìm kiếm | افتح اختصار البحث Toggle keyboard backlight (optional) Activer/Désactiver le rétroéclairage du clavier (en option) Beralih antar lampu latar keyboard (opsional) Bật tắt đèn nền bàn phím — tùy chọn )تبديل اإلضاءة الخلفية للوحة المفاتيح (اختياري REMARQUE : pour plus d’informations, consultez la section Caractéristiques sur dell.com/support. LƯU Ý: Để biết thêm thông tin, hãy xem Thông số kỹ thuật tại dell.com/support. .dell.com/support راجع المواصفات على العنوان، لمزيد من المعلومات:مالحظة